Có 2 kết quả:
响应 xiǎng yìng ㄒㄧㄤˇ ㄧㄥˋ • 響應 xiǎng yìng ㄒㄧㄤˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond to
(2) answer
(3) CL:個|个[ge4]
(2) answer
(3) CL:個|个[ge4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond to
(2) answer
(3) CL:個|个[ge4]
(2) answer
(3) CL:個|个[ge4]